quy luật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy luật+
- Law
- Quy luật xã hội
The laws of society
- Quy luật lịch sử
Historical laws
- Quy luật kinh tế
Economic laws
- Quy luật xã hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy luật"
- Những từ có chứa "quy luật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 518